Lịch thi môn học các lớp tín chỉ học kỳ I năm học 2016 - 2017 (Ngày thi: 16 - 21/01/2017) Cập nhật 15/01/2017
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
STT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
MATH2001.1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
|
546
|
Toán
xác suất thống kê
|
T2. 16/01/2017
|
13h – 14h30’
|
204, 207, 209, 210, 306, 307,
308, 309, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 506, 507
|
1
|
01ĐH14YĐK
|
51
|
Ngoại
bệnh lý
|
T3. 17/01/2017
|
13h – 14h30’
|
401,403
|
1
|
POL1001.5, 6, 8, 9, 11
|
269
|
Nguyên
lý Mác
|
T4. 18/01/2017
|
9h – 10h30’
|
401, 403, 405, 407, 501,
503, 505, 507
|
2
|
POL2001.1, 2, 3, 4, 6
|
249
|
Tư
tưởng Hồ Chí Minh
|
T4. 18/01/2017
|
13h – 14h30’
|
401, 403, 405, 407, 501, 503,
505, 507
|
3
|
POL3001.3, 4, 5, 6
|
311
|
Đường
lối cách mạng
|
T4. 18/01/2017
|
15h – 16h30’
|
307, 401, 403, 405, 407,
501, 503, 505, 507
|
1
|
Eng1002.1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 16,
17
|
425
|
English
2
|
T5. 19/01/2017
|
9h – 10h30’
|
207, 209, 306, 307, 309,
401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
Eng1001.1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 15, 17, 22,
|
373
|
English
1
|
T5. 19/01/2017
|
13h – 14h30’
|
306, 307, 309, 401, 403,
405, 407, 501, 503, 505, 506, 507
|
3
|
Eng1001.25, 28, 29, 30, 31, 33, 35, 36, 38, 39, 43,
46, 47, 48
|
382
|
English
1
|
T5. 19/01/2017
|
15h – 16h30’
|
306, 307, 309 401, 403,
405 407, 501, 503, 505, 506, 507
|
1
|
01ĐH13YĐK
|
62
|
Lao
– Truyền nhiễm
|
T6. 20/01/2017
|
13h – 14h30’
|
403, 405
|
1
|
Eng1004.1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11,
12
|
333
|
English
4
|
T7. 21/01/2017
|
7h – 8h40’
|
306, 307, 309 401, 403, 405
407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
Eng1003.1, 4, 5, 9, 10, 11, 12, 13, 14,
15
|
334
|
English
3
|
T7. 21/01/2017
|
9h – 10h40’
|
306, 307, 309 401, 403, 405
407, 501, 503, 505, 507
|
Số lượt đọc:
21002
-
Cập nhật lần cuối:
15/01/2017 11:28:36 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
2
Trung bình:
3 |