|
|
|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ học kỳ II năm học 2016 - 2017 (Ngày thi: 10 - 15/07/2017) Cập nhật 10/07/2017
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
01ĐH13ĐD
|
72
|
Chăm sóc người bệnh phức tạp
|
T2.10/7/2017
|
9h – 10h30’
|
405, 407
|
2
|
01ĐH13NHA
|
40
|
Nha khoa thực hành
|
T2.10/7/2017
|
9h – 10h30’
|
506, 508
|
3
|
01ĐH13GM
|
51
|
Gây mê hồi sức trong mổ cấp cứu
|
T2.10/7/2017
|
9h – 10h30’
|
306, 308
|
4
|
01ĐH13SPK
|
54
|
Sàng lọc trước sinh – sơ sinh và chăm sóc trẻ sơ
sinh có dị tật bẩm sinh
|
T2.10/7/2017
|
9h – 10h30’
|
401, 403
|
5
|
01ĐH14ĐD
|
79
|
CSSK người bệnh nội tiết, lao, da liễu, thần kinh
|
T2.10/7/2017
|
9h – 10h30’
|
501, 503, 505
|
6
|
01ĐH14GM
|
37
|
Gây mê chuyên khoa
|
T2.10/7/2017
|
9h – 10h30’
|
309
|
7
|
01ĐH15ĐD
02ĐH15ĐD
|
125
|
CSSK
bà mẹ - trẻ em
|
T2.10/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
401, 403, 405, 407
|
8
|
01CĐ15ĐD
|
80
|
CSSK
bà mẹ - trẻ em
|
T2.10/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
207, 209, 210
|
9
|
01ĐH15SPK
|
40
|
Chăm
sóc sức khỏe trẻ em dưới 5 tuổi
|
T2.10/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
206, 208
|
10
|
01CĐ15HS
|
31
|
Chăm
sóc sức khỏe trẻ em dưới 5 tuổi
|
T2.10/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
204
|
11
|
01ĐH15KTHA
01CĐ15KTHA
|
118
|
Xquang
xương khớp 2
|
T2.10/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
501, 503, 505, 507
|
12
|
01CĐ15GM
|
27
|
Hồi
sức và hồi sức tích cực
|
T2.10/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
306
|
13
|
YĐK năm 3
|
61
|
Nhi
khoa
|
T2.10/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
307, 309
|
14
|
01ĐH15VLTL
01CĐ15VLTL
|
79
|
Vật
lý trị liệu thần kinh – cơ
|
T2.10/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
307, 308, 309
|
15
|
01ĐH14VLTL
|
40
|
Chẩn
đoán hình ảnh/Vật lý trị liệu
|
T2.10/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
206, 208
|
16
|
01ĐH14XN
02ĐH14XN
|
121
|
Vi
sinh 4
|
T2.10/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
501, 503, 505, 507
|
17
|
01ĐH14SPK
|
59
|
Chăm
sóc hộ sinh nâng cao
|
T2.10/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
207, 209
|
18
|
01ĐH14NHA
|
33
|
Kỹ
thuật điều trị dự phòng
|
T2.10/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
306
|
19
|
01ĐH14KTHA
|
47
|
Kỹ
thuật cắt lớp vi tính
|
T2.10/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
405, 407
|
1
|
01ĐH16KTHA
02ĐH16KTHA
01ĐH16XN
02ĐH16XN
|
190
|
Giải
phẫu sinh lý
|
T3.11/7/2017
|
9h – 10h30’
|
401, 403, 405, 407, 501,
503
|
2
|
01ĐH16PHCN
01CĐ16KTHA
01CĐ16XN
01ĐH16ĐD
02ĐH16ĐD
03ĐH16ĐD
01CĐ15ĐD
02CĐ15ĐD
01CĐ16HS
Học lại
|
644
|
Sinh
lý bệnh miễn dịch
|
T3.11/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
204, 206, 207, 208, 209,
210 306, 307, 308, 309, 312, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 506, 507
|
3
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
|
149
|
Bệnh
lý tế bào máu
|
T3.11/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
306, 307, 309, 401, 403
|
4
|
YĐK năm 4
|
62
|
Thần
kinh – Tâm thần
|
T3.11/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
207, 209
|
5
|
01ĐH15XN
02ĐH15XN
01CĐ15XN
|
185
|
Hóa
sinh 2
|
T3.11/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
405, 407, 501, 503, 505,
507
|
1
|
01ĐH15ĐD
02ĐH15ĐD
01ĐH15GM
01ĐH15SPK
|
204
|
Chăm
sóc sức khỏe truyền nhiễm
|
T4.12/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
401, 403, 405, 407, 501,
503, 505
|
2
|
01CĐ15NHA
|
28
|
Bệnh
học răng hàm mặt
|
T4.12/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
507
|
3
|
01ĐH15VLTL
01CĐ15VLTL
|
79
|
Vật
lý trị liệu – Tim mạch hô hấp
|
T4.12/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
401, 403
|
4
|
01ĐH15KTHA
01CĐ15GM
|
97
|
Dịch
tễ học truyền nhiễm
|
T4.12/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
405, 407, 501
|
5
|
YĐK năm 2
|
51
|
Hình
thái chức năng 7
|
T4.12/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
503, 505
|
1
|
01ĐH16PHCN
01ĐH16ĐD
02ĐH16ĐD
03ĐH16ĐD
01CĐ16ĐD
02CĐ16ĐD
01CĐ16HS
|
405
|
Hóa
sinh
|
T5.13/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
306, 307, 308, 309, 312,
401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
01CĐ16KTHA
|
45
|
Giải
phẫu bệnh
|
T5.13/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
306, 308
|
3
|
YĐK năm 1
|
60
|
Hình
thái chức năng 3
|
T5.13/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
307, 309
|
4
|
01ĐH14KTHA
|
47
|
Kỹ
thuật siêu âm bụng
|
T5.13/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
505, 507
|
5
|
01ĐH14ĐD
|
79
|
Quản
lý điều dưỡng
|
T5.13/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
401, 403, 405
|
6
|
YĐK năm 4
|
62
|
Dịch
tễ học
|
T5.13/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
501, 503
|
1
|
01ĐH15KTHA
|
70
|
X
quang tim phổi
|
T6.14/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
307, 309
|
2
|
01CĐ15KTHA
|
48
|
X
quang tiêu hóa
|
T6.14/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
306, 308
|
3
|
01ĐH15VLTL
01CĐ15VLTL
|
79
|
Vật
lý trị liệu cơ xương 1
|
T6.14/7/2017
|
13h30’ – 15h
|
401, 403, 405
|
4
|
01CĐ15XN
|
73
|
Tế
bào mô – Bệnh học
|
T6.14/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
307, 309
|
5
|
01CĐ15HS
|
30
|
Chăm
sóc sau đẻ - Kế hoạch hóa gia đình
|
T6.14/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
306
|
6
|
YĐK năm 2
|
52
|
Ngoại
cơ sở
|
T6.14/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
401, 403
|
7
|
01ĐH14NHA
|
33
|
Giáo
dục nha khoa
|
T6.14/7/2017
|
15h30’ – 17h
|
405
|
1
|
01ĐH15XN
02ĐH15XN
|
112
|
Huyết học 2
|
T7.15/7/2017
|
7h – 9h30’
|
401, 403, 405, 407
|
2
|
01ĐH14KTHA
|
47
|
Kỹ thuật siêu âm phần mềm, khớp
|
T7.15/7/2017
|
7h – 9h30’
|
501, 503
|
3
|
01ĐH14GM
|
39
|
Gây mê – Gây tê 2
|
T7.15/7/2017
|
7h – 9h30’
|
306, 308
|
4
|
YĐK năm 3
|
51
|
Phụ sản
|
T7.15/7/2017
|
7h – 9h30’
|
505, 507
|
5
|
01ĐH14XN
02ĐH14XN
|
121
|
Hóa sinh lâm sàng
|
T7.15/7/2017
|
9h – 10h30’
|
401, 403, 405, 407
|
6
|
01ĐH14ĐD
01ĐH14SPK
|
138
|
Dinh dưỡng tiết chế
|
T7.15/7/2017
|
9h – 10h30’
|
501, 503, 505, 507
|
Số lượt đọc:
20917
-
Cập nhật lần cuối:
10/07/2017 07:37:45 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
0
Trung bình:
0 | | Bài đã đăng: Danh sách hinh viên đề nghị đổi lịch thi học phần Tin học học kỳ II năm học 2016 - 2017 29/06/2017 08:11' AM
Sổ tay sinh viên học kỳ hè năm học 2016 - 2017 28/06/2017 02:49' PM
Lịch thi lại học kỳ II năm học 2016 - 2017 28/06/2017 02:47' PM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ học kỳ II năm học 2016 - 2017 (Ngày thi: 03 - 09/07/2017) 28/06/2017 02:45' PM
Lịch thi kỹ năng nói môn Tiếng Anh học kỳ II năm học 2016 - 2017 23/06/2017 10:26' AM
|
|
|
|
|
|
|
|