| TT | Lớp thi | Số sv | Môn thi | Ngày thi | Ca thi | Phòng thi |
| 1 | MEDI 5102_ĐH21YK.1 | 81 | Dân số học | Thứ 3,
18/11/2025 |
15h -16h30’ | 401,403,
407 |
| 2 | NUR 2230_ĐH24 ĐD.1 | 113 | Điều dưỡng người lớn ngoại khoa 1 | Thứ 4,
19/11/2025 |
15h-16h30’ | 307,401,
403,407 |
| 3 | 50322322_ĐH24NNTL.1 | 9 | Phát triển NN không điển hình ở trẻ nhỏ | Thứ 4,
19/11/2025 |
15h-16h30’ | 407 |
| 4 | ĐHYK9_ học nhanh | 6 | Ngoại bệnh lý | Thứ 4,
19/11/2025 |
15h-16h30’ | 407 |
| 5 | NUR 2234_ĐH22ĐD.1 | 33 | Điều dưỡng tâm thần | Thứ 4,
19/11/2025 |
15h -16h30’ | 501 |
| 6 | BIOI 1002_học nhanh | 1 | Sinh học và dy truyền | Thứ 4,
19/11/2025 |
15h -16h30’ | 501 |
| 7 | ĐHXN 15A- học nhanh | 1 | Y sinh học phân tử | Thứ 7,
22/11/2025 |
7h-8h30’ | 307 |
| 8 | SOC 2105_
ĐH24KTHA.1.2 ĐH23 KTXN.1.2 ĐH23 PHCN.1 |
347 | TCYT- Chương trình y tế quốc gia – GDSK | Thứ 7,
22/11/2025 |
7h-8h30’ | 307,309 401,403,405,407,501, 503,505, 507 |
| 9 | MLT 4203_ĐH22 KTXN.1 | 136 | Chống nhiễm khuẩn bệnh viện | Thứ 7,
22/11/2025 |
9h-10h30’ | 401,403,
405,407 |
| 10 | CK1 XN K3 | 18 | Hoá sinh 2 | Thứ 7,
22/11/2025 |
9h-10h30’ | 207 |
| 11 | CK1 XN K4 | Đảm bảo chất lượng xét nghiệm
(Thi lần 2) |
Thứ 7,
22/11/2025 |
9h-10h30’ | 207 | |
| 12 | ĐH22ĐD.1
ĐH22GM, NHA, SPK.1 |
Tổ chức và Quản lý điều dưỡng
(Thi lần 2) |
Thứ 7, 22/11/2025 | 9h-10h30’ | 307 | |
| 13 | ĐH24YDK.1 | Hình thái CN 4 ( Hệ tuần hoàn – Hô hấp) (Thi lần 2) | Thứ 7, 22/11/2025 | 9h-10h30’ | 307 | |
| 14 | ĐH23NHA, GM.1 | Điều dưỡng trẻ em
(Thi lần 2) |
Thứ 7, 22/11/2025 | 9h-10h30’ | 307 | |
| 15 | ĐH21YK.1 | Dị ứng – Miễn dịch lâm sàng (Thi lần 2)
|
Thứ 7, 22/11/2025 | 9h-10h30’ | 309 | |
| 16 | ĐH24KTHA.1.2 | KTBT – Bảo trì máy – An toàn phóng xạ (Thi lần 2) | Thứ 7, 22/11/2025 | 9h-10h30’ | 309 | |
| 17 | ĐH22YK.1_LT | Phụ sản (Thi lần 2) | Thứ 7, 22/11/2025 | 9h-10h30’ | 401 | |
| 18 | ĐH23YK.1.2 | 48 | Xác suất – Thống kê y học
(Thi lần 2) |
Thứ 7, 22/11/2025 | 9h-10h30’ | 403,405 |
| 19 | ĐH24HĐTL.1 | Tổng quan về Hoạt động trị liệu (Thi lần 2) | Thứ 7, 22/11/2025 | 9h-10h30’ | 405 | |
| 20 | POL 1007_HKI .2.4.5.6.7 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
(Thi lần 2) |
Thứ 7, 22/11/2025 | 9h-10h30’ | 501 | |
| 21 | POL 1006_HKI.2.3.4.5 | Kinh tế chính trị Mác lê nin
(Thi lần 2) |
Thứ 7, 22/11/2025 | 9h-10h30’ | 503 | |
| 22 | ĐH22PHCN.T
|
Dạy và học – TH dựa vào bằng chứng (Thi lại) | Thứ 7, 22/11/2025 | 9h-10h30’ | 503 | |
| 23 | ĐH22ĐD.1 | Điều dưỡng chuyên khoa
(Thi lần 2) |
Thứ 7, 22/11/2025 | 9h-10h30’ | 209 | |
| 24 | ĐH24KTHA.1 | Giải phẫu bệnh (Thi lần 2) | Thứ 7, 22/11/2025 | 9h-10h30’ | 209 | |
| 25 | ĐH22ĐD.1 | Điều dưỡng gia đình và cộng đồng (Thi lần 2) | Thứ 7, 22/11/2025 | 9h-10h30’ | 209 | |
| 26 | ĐHVLVH, LT PHCN 13A | Phục hồi chức năng trong chấn thương thể thao (Thi lần 2) | Thứ 7, 22/11/2025 | 9h-10h30’ | 209 |

