| TT | Lớp thi | Số sv | Môn thi | Ngày thi | Ca thi | Phòng thi |
| 1 | 5011 4311 ĐH22 PHCN.1_LT | 75 | Dạy và học-TH dựa vào bằng chứng | Thứ 3, 04/11/2025 | 15h-16h30’ | 401,403,407 |
| 2 | 20223309 – ĐH22 ĐD.1_LT | 43 | Điều dưỡng chuyên khoa | Thứ 3, 04/11/2025 | 15h-16h30’ | 505,507 |
| 1 | RAD1101_ĐH24
KTHA1.2_LT |
112 | Giải phẫu bệnh | Thứ 4, 05/11/2025 | 15h-16h30’ | 307,312,403,501 |
| 2 | NUR2236 ĐH22Đ.D.1_LT | 33 | Điều dưỡng gia đình và cộng đồng | Thứ 5, 06/11/2025 | 15h-16h30’ | 307 |
| 1 | 50423326_NNTL16.1_LT | 16 | Khuyết tật giao tiếp suốt đời | Thứ 6, 07/11/2025 | 13h-14h30’ | 306 |
| 1. | POL 1009_HKI.2.3.5.6 | 289 | Lịch sử Đảng CS Việt Nam | Thứ 7, 08/11/2025 | 7h-9h30’ | 307,401,403,405,407,501,503,505,507 |
| 2. | POL_1008 LT 1.2 | 159 | Tư tưởng Hổ Chí Minh | Thứ 7, 08/11/2025 | 9h-10h30’ | 401,403,405,407,501 |
| 3. | ĐHĐD GMHS 14A | 36 | Tổ chức và Quản lí điều dưỡng | Thứ 7, 08/11/2025 | 9h-10h30’ | 505,507 |
| 4. 1 | 50321204_ĐH24 NNTL.1_LT | 9 | Ngôn ngữ học ứng dụng | Thứ 7, 08/11/2025 | 9h-10h30’ | 507 |
| 5. | CK1 XN- K3 | Virus Y học (Thi lại) | Thứ 7, 08/11/2025 | 9h-10h30’ | 507 | |
| 6. | LT HA 13 | Y học hạt nhân (Thi lại) | Thứ 7, 08/11/2025 | 9h-10h30’ | 507 | |
| 7. | CK1 XN- K4 | Đảm bảo chất lượng xét nghiệm | Thứ 7, 08/11/2025 | 9h-10h30’ | 507 |

