| 1 |
CKI ĐD,NỘI,XN, PHCN 4 |
83 |
Triết học |
Thứ 7, 4/10/2025 |
9h – 10h30’ |
401,403, 405 |
| 2 |
VLVH PHCN13A |
58 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Thứ 7, 4/10/2025 |
9h – 10h30’ |
407,501 |
| 3 |
VLVH HA13A |
1 |
Siêu âm phần mềm khớp(thi lần 2) |
Thứ 7, 4/10/2025 |
9h – 10h30’ |
501 |
| 1 |
VLVH ĐD13A |
1 |
Điều dưỡng trẻ em(thi lần 2) |
Thứ 4, 8/10/2025 |
15h30’ – 17h |
306 |
| 2 |
NUR1581-ĐH23NHA,GM.1 |
58 |
Điều dưỡng sản phụ khoa |
Thứ 4, 8/10/2025 |
15h30’ – 17h |
306,307 |
| 3 |
85223117-NHA13, GM14 |
6 |
Tiếng anh chuyên ngành(thi lần 2) |
Thứ 4, 8/10/2025 |
15h30’ – 17h |
307 |
| 1 |
MEDI 6203-ĐH20YK |
69 |
Kinh tế y tế |
Thứ 6, 10/10/2025 |
13h30’ – 15h |
503,505 |
| 1 |
VLVH ĐD13A |
81 |
Điều dưỡng người bệnh ung thư và chăm sóc giảm nhẹ |
Thứ 7,11/10/2025 |
9h – 10h30’ |
401,403, 405 |
| 2 |
VLVH GMHS14A |
36 |
Vi sinh-ký sinh trùng và KSNK |
Thứ 7,11/10/2025 |
9h – 10h30’ |
407,501 |
| 3 |
VLVH XN13A |
45 |
Vi sinh miễn dịch |
Thứ 7,11/10/2025 |
9h – 10h30’ |
501,503 |
| 4 |
CK1 XN3 |
|
Sinh học phân tử và ứng dụng(thi lần 2) |
Thứ 7,11/10/2025 |
9h – 10h30’ |
503 |
| 5 |
VLVH PHCN14A |
45 |
Hành nghề phục hồi chức năng |
Thứ 7,11/10/2025 |
9h – 10h30’ |
505,507 |
| 6 |
VLVH GMHS13A |
|
Điều dưỡng GMHS chuyên khoa bệnh lý 2(thi lần 2) |
Thứ 7,11/10/2025 |
9h – 10h30’ |
507 |